Trang chủ603876 • SHA
add
Jiangsu Dingsheng Nw Mtrl Jnt-Stk CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,70 ¥ - 8,92 ¥
Phạm vi một năm
7,20 ¥ - 11,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,20 T CNY
Số lượng trung bình
11,94 Tr
Tỷ số P/E
20,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,46 T | 26,08% |
Chi phí hoạt động | 451,01 Tr | 25,67% |
Thu nhập ròng | 85,27 Tr | 179,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | 123,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,95 Tr | 23,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 T | -13,26% |
Tổng tài sản | 25,35 T | 7,62% |
Tổng nợ | 18,35 T | 8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 919,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,27 Tr | 179,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -335,37 Tr | 38,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,61 Tr | 15,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 337,20 Tr | -32,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,69 Tr | 55,37% |
Dòng tiền tự do | -106,12 Tr | -107,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
7.747