Trang chủ603878 • SHA
add
Jiangsu Wujin Stnlss Stel Pipe Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,29 ¥ - 5,35 ¥
Phạm vi một năm
4,68 ¥ - 9,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T CNY
Số lượng trung bình
6,19 Tr
Tỷ số P/E
23,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 482,60 Tr | -33,90% |
Chi phí hoạt động | 49,31 Tr | 18,71% |
Thu nhập ròng | 30,32 Tr | -55,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | -32,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,69 Tr | -52,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 623,62 Tr | -42,20% |
Tổng tài sản | 4,08 T | -3,75% |
Tổng nợ | 1,45 T | 5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 561,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,32 Tr | -55,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,99 Tr | 15,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -344,56 Tr | -974,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,08 Tr | -127,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -308,65 Tr | -5.348,59% |
Dòng tiền tự do | -2,70 Tr | 95,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.592