Trang chủ603878 • SHA
add
Jiangsu Wujin Stnlss Stel Pipe Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,13 ¥ - 6,60 ¥
Phạm vi một năm
4,68 ¥ - 9,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T CNY
Số lượng trung bình
16,77 Tr
Tỷ số P/E
13,89
Tỷ lệ cổ tức
8,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 558,41 Tr | -37,42% |
Chi phí hoạt động | 47,25 Tr | -17,71% |
Thu nhập ròng | 30,67 Tr | -65,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | -44,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,45 Tr | -48,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 911,90 Tr | -0,44% |
Tổng tài sản | 3,96 T | -8,51% |
Tổng nợ | 1,30 T | -19,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 561,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,67 Tr | -65,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,98 Tr | 69,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,54 Tr | 53,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,35 Tr | -107,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,87 Tr | -4.856,57% |
Dòng tiền tự do | -81,15 Tr | 42,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.607