Trang chủ603879 • SHA
add
Yongyue Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,73 ¥ - 3,95 ¥
Phạm vi một năm
1,86 ¥ - 11,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T CNY
Số lượng trung bình
16,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,90 Tr | 16,26% |
Chi phí hoạt động | 18,93 Tr | -18,85% |
Thu nhập ròng | -8,91 Tr | 32,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,57 | 41,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,32 Tr | 45,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,40 Tr | -91,17% |
Tổng tài sản | 450,15 Tr | -21,35% |
Tổng nợ | 73,51 Tr | -24,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,91 Tr | 32,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,66 Tr | -222,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,37 Tr | -84,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,07 Tr | -58,94% |
Dòng tiền tự do | -46,54 Tr | -4,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
252