Trang chủ603880 • SHA
add
Jiangsu Nanfang Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,29 ¥ - 5,45 ¥
Phạm vi một năm
3,08 ¥ - 5,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T CNY
Số lượng trung bình
4,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,92 Tr | 22,81% |
Chi phí hoạt động | 19,76 Tr | -3,86% |
Thu nhập ròng | -7,92 Tr | -553,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,63 | -470,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,42 Tr | -44,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,17 Tr | -28,34% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -17,59% |
Tổng nợ | 761,09 Tr | -2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,92 Tr | -553,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,45 Tr | 189,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,04 Tr | 71,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,28 Tr | -6.829,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,36 Tr | 22,55% |
Dòng tiền tự do | -15,65 Tr | 69,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1990
Trang web
Nhân viên
858