Trang chủ603880 • SHA
add
Jiangsu Nanfang Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,44 ¥ - 4,58 ¥
Phạm vi một năm
3,08 ¥ - 5,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T CNY
Số lượng trung bình
6,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,19 Tr | 30,44% |
Chi phí hoạt động | 26,46 Tr | 69,54% |
Thu nhập ròng | -14,34 Tr | -2.148,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,36 | -1.633,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,74 Tr | -124,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,13 Tr | -23,00% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -15,31% |
Tổng nợ | 786,99 Tr | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,34 Tr | -2.148,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,20 Tr | 111,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,48 Tr | 16,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,14 Tr | -135,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,74 Tr | -250,45% |
Dòng tiền tự do | -107,08 Tr | -41,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1990
Trang web
Nhân viên
858