Trang chủ603881 • SHA
add
Shanghai AtHub Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,40 ¥ - 32,83 ¥
Phạm vi một năm
11,75 ¥ - 44,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,44 T CNY
Số lượng trung bình
48,11 Tr
Tỷ số P/E
137,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 395,02 Tr | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 34,10 Tr | 7,60% |
Thu nhập ròng | 44,06 Tr | 23,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,15 | 19,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,23 Tr | 2,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | 106,99% |
Tổng tài sản | 7,54 T | 4,33% |
Tổng nợ | 4,27 T | 5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 629,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,06 Tr | 23,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 263,28 Tr | 81,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,09 Tr | 89,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,68 Tr | -5,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 383,86 Tr | 305,61% |
Dòng tiền tự do | 306,68 Tr | 29,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
614