Trang chủ603883 • SHA
add
LBX Pharmacy Chain JSC
Giá đóng cửa hôm trước
19,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,08 ¥ - 19,89 ¥
Phạm vi một năm
11,90 ¥ - 28,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,05 T CNY
Số lượng trung bình
23,93 Tr
Tỷ số P/E
32,58
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 T | -1,88% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 0,84% |
Thu nhập ròng | 250,64 Tr | -21,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | -20,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 445,78 Tr | -19,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | 20,01% |
Tổng tài sản | 21,03 T | -1,59% |
Tổng nợ | 13,62 T | -0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,64 Tr | -21,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 804,27 Tr | 92,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,42 Tr | 43,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -802,02 Tr | -196,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,18 Tr | -187,95% |
Dòng tiền tự do | 347,25 Tr | 467,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
40.132