Trang chủ603886 • SHA
add
Ganso Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,80 ¥ - 14,29 ¥
Phạm vi một năm
11,03 ¥ - 19,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T CNY
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
7,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 941,61 Tr | -13,15% |
Chi phí hoạt động | 337,13 Tr | -12,41% |
Thu nhập ròng | 220,39 Tr | -13,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,41 | 0,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,92 Tr | -8,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -4,74% |
Tổng tài sản | 3,40 T | -6,96% |
Tổng nợ | 1,73 T | -12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,39 Tr | -13,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 392,24 Tr | -16,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,66 Tr | 57,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,44 Tr | -145,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,80 Tr | -27,79% |
Dòng tiền tự do | 7,28 Tr | -94,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
4.985