Trang chủ603895 • SHA
add
Shanghai Tianyong Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,51 ¥ - 27,09 ¥
Phạm vi một năm
14,75 ¥ - 29,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T CNY
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,51 Tr | -7,75% |
Chi phí hoạt động | 38,88 Tr | -69,97% |
Thu nhập ròng | -160,36 Tr | -37,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -215,22 | -48,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,69 Tr | 57,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,23 Tr | -33,76% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -20,92% |
Tổng nợ | 1,10 T | -8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,36 Tr | -37,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,25 Tr | -81,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 223,26 N | -99,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,32 Tr | 76,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,85 Tr | -5.248,06% |
Dòng tiền tự do | 113,21 Tr | 30,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
475