Trang chủ603895 • SHA
add
Shanghai Tianyong Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,15 ¥ - 26,27 ¥
Phạm vi một năm
14,95 ¥ - 29,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CNY
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,97 Tr | -31,85% |
Chi phí hoạt động | 18,00 Tr | -43,00% |
Thu nhập ròng | 6,61 Tr | 46,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | 114,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,22 Tr | -35,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,88 Tr | -38,09% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -22,53% |
Tổng nợ | 1,10 T | -10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,61 Tr | 46,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | 97,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,94 Tr | -215,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,34 Tr | 20,07% |
Dòng tiền tự do | 28,20 Tr | 166,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
475