Trang chủ603895 • SHA
add
Shanghai Tianyong Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,00 ¥ - 22,63 ¥
Phạm vi một năm
12,10 ¥ - 29,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
3,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,26 Tr | -53,19% |
Chi phí hoạt động | 31,87 Tr | -16,69% |
Thu nhập ròng | -24,23 Tr | -1.008,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,20 | -2.039,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,11 Tr | -371,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,73 Tr | 12,67% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -14,28% |
Tổng nợ | 1,22 T | -6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,23 Tr | -1.008,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,30 Tr | 135,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,74 N | 99,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,39 Tr | -69,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,66 Tr | 228,19% |
Dòng tiền tự do | 67,43 Tr | 2.073,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
746