Trang chủ6038 • HKG
add
G & M Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
239,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
546,67 N
Tỷ số P/E
3,66
Tỷ lệ cổ tức
17,09%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,99 Tr | -19,97% |
Chi phí hoạt động | 9,90 Tr | -0,48% |
Thu nhập ròng | 15,30 Tr | 29,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,61 | 62,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,65 Tr | 13,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,13 Tr | 66,44% |
Tổng tài sản | 487,61 Tr | 6,75% |
Tổng nợ | 163,32 Tr | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,30 Tr | 29,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,17 Tr | 249,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,85 Tr | -181,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -829,50 N | -4,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,49 Tr | -24,87% |
Dòng tiền tự do | 10,59 Tr | 14,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
109