Trang chủ6038 • HKG
add
G & M Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
227,68 Tr HKD
Số lượng trung bình
790,00 N
Tỷ số P/E
5,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,66 Tr | -7,32% |
Chi phí hoạt động | 24,84 Tr | 105,95% |
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | -62,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | -59,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,57 Tr | -58,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,25 Tr | 30,80% |
Tổng tài sản | 489,18 Tr | 0,89% |
Tổng nợ | 212,19 Tr | 23,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | -62,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
106