Trang chủ603900 • SHA
add
Leysen Jewellery Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,58 ¥ - 12,46 ¥
Phạm vi một năm
4,27 ¥ - 14,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T CNY
Số lượng trung bình
49,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,34 Tr | 53,20% |
Chi phí hoạt động | 122,35 Tr | 1,58% |
Thu nhập ròng | 28,34 Tr | 251,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | 198,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,80 Tr | 1.238,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,63 Tr | -41,31% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -6,51% |
Tổng nợ | 335,98 Tr | 3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,34 Tr | 251,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,80 Tr | 113,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,91 Tr | -112,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,67 Tr | -389,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,71 Tr | -145,88% |
Dòng tiền tự do | -10,08 Tr | 94,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
1.564