Trang chủ603900 • SHA
add
Leysen Jewellery Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,47 ¥ - 7,13 ¥
Phạm vi một năm
3,37 ¥ - 10,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T CNY
Số lượng trung bình
26,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,04 Tr | 73,38% |
Chi phí hoạt động | 126,46 Tr | 5,30% |
Thu nhập ròng | -9,32 Tr | 63,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,70 | 78,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,43 Tr | 66,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,90 Tr | -51,01% |
Tổng tài sản | 2,40 T | -3,35% |
Tổng nợ | 349,50 Tr | 18,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,32 Tr | 63,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,41 Tr | 143,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,58 Tr | -193,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,94 Tr | -367,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,08 Tr | -4,36% |
Dòng tiền tự do | -65,64 Tr | 50,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
1.652