Trang chủ603903 • SHA
add
CSD Water Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,19 ¥ - 6,44 ¥
Phạm vi một năm
5,26 ¥ - 12,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T CNY
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
13,69
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,99 Tr | -42,21% |
Chi phí hoạt động | 75,93 Tr | 30,73% |
Thu nhập ròng | -10,84 Tr | -121,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,37 | -137,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,04 Tr | -87,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,22 Tr | 18,12% |
Tổng tài sản | 4,76 T | 5,48% |
Tổng nợ | 3,00 T | 10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,84 Tr | -121,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,89 Tr | 162,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,90 Tr | 201,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,83 Tr | -290,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,02 Tr | 53,19% |
Dòng tiền tự do | 191,10 Tr | 304,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
1.527