Trang chủ603906 • SHA
add
Jiangsu Lopal Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,33 ¥ - 9,59 ¥
Phạm vi một năm
6,32 ¥ - 14,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T CNY
Số lượng trung bình
9,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | -10,04% |
Chi phí hoạt động | 385,40 Tr | 65,36% |
Thu nhập ròng | -332,88 Tr | 34,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,54 | 26,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -374,12 Tr | 51,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | -2,93% |
Tổng tài sản | 15,81 T | -8,23% |
Tổng nợ | 11,88 T | -8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 663,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -332,88 Tr | 34,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 712,05 Tr | -47,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 317,29 Tr | -40,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,42 Tr | 89,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 912,21 Tr | 13,06% |
Dòng tiền tự do | 1,67 T | 6,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
4.150