Trang chủ603906 • SHA
add
Jiangsu Lopal Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,60 ¥ - 14,50 ¥
Phạm vi một năm
6,32 ¥ - 14,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,27 T CNY
Số lượng trung bình
22,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | -21,89% |
Chi phí hoạt động | 178,21 Tr | -41,13% |
Thu nhập ròng | -81,89 Tr | -12,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,91 | -44,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,74 Tr | 12,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | -29,77% |
Tổng tài sản | 16,29 T | -9,45% |
Tổng nợ | 12,38 T | -6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 563,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,89 Tr | -12,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,19 Tr | -89,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,07 Tr | -293,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -561,94 Tr | -1.381,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -690,69 Tr | -292,35% |
Dòng tiền tự do | -113,89 Tr | 74,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
4.354