Trang chủ603908 • SHA
add
Comefly Outdoor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,20 ¥ - 24,45 ¥
Phạm vi một năm
17,50 ¥ - 29,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T CNY
Số lượng trung bình
4,09 Tr
Tỷ số P/E
14,71
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,39 Tr | -6,07% |
Chi phí hoạt động | 49,26 Tr | -5,00% |
Thu nhập ròng | 30,69 Tr | -2,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | 3,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,98 Tr | -52,12% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -9,38% |
Tổng nợ | 590,59 Tr | -16,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,69 Tr | -2,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,61 Tr | 7,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,79 Tr | -114,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,84 Tr | -4,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,52 Tr | -80,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
3.076