Trang chủ603908 • SHA
add
Mobigarden Outdoor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,27 ¥ - 25,80 ¥
Phạm vi một năm
16,08 ¥ - 31,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T CNY
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
14,94
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,67 Tr | -16,79% |
Chi phí hoạt động | 37,02 Tr | -38,35% |
Thu nhập ròng | 13,28 Tr | 2,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | 22,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,72 Tr | 47,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,11 Tr | -37,73% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -5,02% |
Tổng nợ | 551,10 Tr | -11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,28 Tr | 2,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,38 Tr | 114,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,92 Tr | -260,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,07 Tr | -244,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,43 Tr | -620,38% |
Dòng tiền tự do | 50,08 Tr | 172,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
2.653