Trang chủ603916 • SHA
add
Sobute New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,86 ¥ - 8,21 ¥
Phạm vi một năm
6,10 ¥ - 10,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T CNY
Số lượng trung bình
5,23 Tr
Tỷ số P/E
36,08
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 681,63 Tr | 17,81% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 24,33 Tr | 15,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | -1,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 8,30 T | 5,02% |
Tổng nợ | 3,47 T | 10,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,33 Tr | 15,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,42 Tr | 111,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -716,11 Tr | -185,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 560,72 Tr | 296,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,44 Tr | 7,22% |
Dòng tiền tự do | -9,92 Tr | -107,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
3.026