Trang chủ603916 • SHA
add
Sobute New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,05 ¥ - 8,23 ¥
Phạm vi một năm
6,10 ¥ - 12,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T CNY
Số lượng trung bình
7,57 Tr
Tỷ số P/E
36,08
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 912,37 Tr | -0,35% |
Chi phí hoạt động | 210,54 Tr | -6,47% |
Thu nhập ròng | 25,32 Tr | -43,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -43,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,80 Tr | -11,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 10,59% |
Tổng tài sản | 7,93 T | 1,96% |
Tổng nợ | 3,15 T | 1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,32 Tr | -43,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,60 Tr | -56,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,73 Tr | -22,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,96 Tr | 48,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,73 Tr | -122,75% |
Dòng tiền tự do | -61,12 Tr | -144,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
3.026