Trang chủ603917 • SHA
add
Ningbo Heli Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,98 ¥ - 13,25 ¥
Phạm vi một năm
9,65 ¥ - 15,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
6,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,97 Tr | -16,70% |
Chi phí hoạt động | 32,85 Tr | 17,43% |
Thu nhập ròng | -14,53 Tr | -890,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,86 | -1.052,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,39 Tr | -117,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 607,88 Tr | 397,35% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 34,52% |
Tổng nợ | 368,11 Tr | -2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,53 Tr | -890,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,37 Tr | -46,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 387,86 Tr | 19.757,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,16 Tr | 127,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 404,26 Tr | 3.367,00% |
Dòng tiền tự do | 17,31 Tr | 18,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
809