Trang chủ603927 • SHA
add
Sinosoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,95 ¥ - 24,73 ¥
Phạm vi một năm
14,90 ¥ - 27,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,95 T CNY
Số lượng trung bình
13,25 Tr
Tỷ số P/E
34,55
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 283,15 Tr | 6,06% |
Thu nhập ròng | 100,79 Tr | -37,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,72 | -37,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,42 Tr | -33,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 8,55% |
Tổng tài sản | 6,76 T | 1,85% |
Tổng nợ | 3,53 T | -3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 831,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,79 Tr | -37,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,56 Tr | 445,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,82 Tr | 63,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,95 Tr | 1,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,48 Tr | 2.011,38% |
Dòng tiền tự do | 71,64 Tr | 233,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
18.656