Trang chủ603928 • SHA
add
Suzhou Xingye Materials Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,03 ¥ - 9,25 ¥
Phạm vi một năm
5,39 ¥ - 12,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T CNY
Số lượng trung bình
7,48 Tr
Tỷ số P/E
50,20
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,81 Tr | 0,47% |
Chi phí hoạt động | 26,59 Tr | -28,33% |
Thu nhập ròng | 8,47 Tr | -51,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -51,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,02 Tr | -18,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,94 Tr | -9,12% |
Tổng tài sản | 1,72 T | -7,32% |
Tổng nợ | 213,19 Tr | -38,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,47 Tr | -51,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,80 Tr | -31,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,11 Tr | 33,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,48 Tr | 73,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,20 Tr | 543,79% |
Dòng tiền tự do | -4,29 Tr | -130,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
728