Trang chủ603928 • SHA
add
Suzhou Xingye Materials Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,10 ¥ - 8,25 ¥
Phạm vi một năm
5,39 ¥ - 12,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T CNY
Số lượng trung bình
3,37 Tr
Tỷ số P/E
37,56
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,16 Tr | -4,14% |
Chi phí hoạt động | 33,90 Tr | 2,06% |
Thu nhập ròng | 12,34 Tr | -54,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | -52,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,06 Tr | -45,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,79 Tr | -22,63% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -8,22% |
Tổng nợ | 227,77 Tr | -39,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,34 Tr | -54,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,28 Tr | -53,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,69 Tr | 353,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,27 Tr | -57,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,27 Tr | -276,13% |
Dòng tiền tự do | 21,64 Tr | 159,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
728