Trang chủ603931 • SHA
add
Hangzhou Greenda Electronic MaterlCo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,28 ¥ - 26,14 ¥
Phạm vi một năm
16,72 ¥ - 31,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T CNY
Số lượng trung bình
6,98 Tr
Tỷ số P/E
30,50
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,72 Tr | -7,14% |
Chi phí hoạt động | 19,68 Tr | 11,18% |
Thu nhập ròng | 33,28 Tr | -25,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,08 | -19,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,76 Tr | -20,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,56 Tr | -47,81% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 5,50% |
Tổng nợ | 169,94 Tr | -14,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,28 Tr | -25,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,87 Tr | -13,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -395,75 Tr | -6.131,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -902,39 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -348,47 Tr | -653,19% |
Dòng tiền tự do | -138,27 Tr | -405,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
261