Trang chủ603931 • SHA
add
Hangzhou Greenda Electronic MaterlCo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,30 ¥ - 31,87 ¥
Phạm vi một năm
16,72 ¥ - 34,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,23 T CNY
Số lượng trung bình
5,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,41 Tr | -4,88% |
Chi phí hoạt động | 16,66 Tr | -27,30% |
Thu nhập ròng | 31,82 Tr | -6,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,59 | -1,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,11 Tr | 9,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,41 Tr | -48,41% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 3,63% |
Tổng nợ | 150,31 Tr | -15,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,82 Tr | -6,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,66 Tr | -59,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,78 N | 99,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -445,52 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,12 Tr | 1.632,03% |
Dòng tiền tự do | 34,24 Tr | 3.979,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
261