Trang chủ603933 • SHA
add
Fujian Raynen Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,56 ¥ - 15,52 ¥
Phạm vi một năm
7,58 ¥ - 18,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T CNY
Số lượng trung bình
5,65 Tr
Tỷ số P/E
41,37
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,10 Tr | 4,20% |
Chi phí hoạt động | 83,62 Tr | 8,71% |
Thu nhập ròng | 8,67 Tr | 390,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 372,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,55 Tr | -4,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,26 Tr | -20,27% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -0,23% |
Tổng nợ | 948,51 Tr | -4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,67 Tr | 390,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,45 Tr | 14,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,18 Tr | -43,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,43 Tr | -12,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,37 Tr | -40,62% |
Dòng tiền tự do | 119,04 Tr | 51,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
1.156