Trang chủ603936 • SHA
add
Bomin Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,01 ¥ - 11,45 ¥
Phạm vi một năm
6,15 ¥ - 11,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 T CNY
Số lượng trung bình
29,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 822,86 Tr | 14,38% |
Chi phí hoạt động | 74,98 Tr | 69,99% |
Thu nhập ròng | 27,33 Tr | 4,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | -8,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,07 Tr | 3,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 865,35 Tr | 60,35% |
Tổng tài sản | 9,31 T | 12,65% |
Tổng nợ | 5,01 T | 33,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 683,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,33 Tr | 4,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,39 Tr | -58,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,30 Tr | 9,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 263,63 Tr | -8,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,30 Tr | -58,98% |
Dòng tiền tự do | -497,53 Tr | 49,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4.324