Trang chủ603937 • SHA
add
Jiangsu Lidao New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,06 ¥ - 9,41 ¥
Phạm vi một năm
6,44 ¥ - 13,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T CNY
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
236,15
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,59 Tr | 6,44% |
Chi phí hoạt động | 50,68 Tr | 89,24% |
Thu nhập ròng | -13,36 Tr | -166,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,19 | -162,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,79 Tr | -135,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,35 Tr | -5,82% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 20,16% |
Tổng nợ | 954,56 Tr | 76,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,36 Tr | -166,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,03 Tr | 72,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,65 Tr | 239,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,53 N | 85,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,21 Tr | 119,71% |
Dòng tiền tự do | -23,08 Tr | 70,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
596