Trang chủ603938 • SHA
add
Tangshan Sunfar Silicon Industris Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,66 ¥ - 12,12 ¥
Phạm vi một năm
9,40 ¥ - 20,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T CNY
Số lượng trung bình
2,71 Tr
Tỷ số P/E
150,20
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,77 Tr | -23,65% |
Chi phí hoạt động | 43,99 Tr | -5,33% |
Thu nhập ròng | 30,27 Tr | -71,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | -62,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,70 Tr | -50,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 670,50 Tr | -5,14% |
Tổng tài sản | 3,21 T | -2,65% |
Tổng nợ | 800,68 Tr | -7,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,27 Tr | -71,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,77 Tr | -77,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,26 Tr | -44,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,88 Tr | 16,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,06 Tr | -524,38% |
Dòng tiền tự do | 27,72 Tr | -84,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
1.012