Trang chủ603938 • SHA
add
Tangshan Sunfar Silicon Industris Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,10 ¥ - 12,82 ¥
Phạm vi một năm
9,40 ¥ - 20,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T CNY
Số lượng trung bình
3,55 Tr
Tỷ số P/E
65,64
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,06 Tr | -8,90% |
Chi phí hoạt động | 43,52 Tr | -39,02% |
Thu nhập ròng | 9,79 Tr | 131,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | 134,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,96 Tr | 77,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 747,55 Tr | 0,86% |
Tổng tài sản | 3,29 T | 1,11% |
Tổng nợ | 870,82 Tr | 1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,79 Tr | 131,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,17 Tr | -5,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 203,82 Tr | 191,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,46 Tr | -259,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 281,61 Tr | 315,58% |
Dòng tiền tự do | 104,50 Tr | 498,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
1.012