Trang chủ603938 • SHA
add
Tangshan Sunfar Silicon Industris Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,17 ¥ - 14,88 ¥
Phạm vi một năm
9,40 ¥ - 16,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 T CNY
Số lượng trung bình
13,56 Tr
Tỷ số P/E
66,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,37 Tr | 8,21% |
Chi phí hoạt động | 43,40 Tr | -13,94% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 157,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | 138,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,32 Tr | 93,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 517,44 Tr | -30,40% |
Tổng tài sản | 3,17 T | -1,45% |
Tổng nợ | 712,67 Tr | -11,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 157,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,78 Tr | -57,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,36 Tr | -76,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -392,03 N | 98,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,42 Tr | -91,77% |
Dòng tiền tự do | 32,38 Tr | 160,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
1.054