Trang chủ603939 • SHA
add
Yifeng Pharmacy Chain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,72 ¥ - 28,76 ¥
Phạm vi một năm
17,56 ¥ - 39,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,43 T CNY
Số lượng trung bình
7,94 Tr
Tỷ số P/E
22,13
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,01 T | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | -0,76% |
Thu nhập ròng | 449,49 Tr | 10,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,48 | 9,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 9,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 732,99 Tr | 8,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,50 T | 21,87% |
Tổng tài sản | 27,79 T | 6,21% |
Tổng nợ | 15,89 T | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 449,49 Tr | 10,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | 71,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,65 Tr | -19,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -440,79 Tr | -132,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 479,95 Tr | -73,98% |
Dòng tiền tự do | 402,07 Tr | 771,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
40.018