Trang chủ603939 • SHA
add
Yifeng Pharmacy Chain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,56 ¥ - 23,62 ¥
Phạm vi một năm
17,56 ¥ - 39,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,35 T CNY
Số lượng trung bình
14,41 Tr
Tỷ số P/E
17,93
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,46 T | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 14,46% |
Thu nhập ròng | 312,78 Tr | 6,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | 1,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 3,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 575,53 Tr | 5,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,06 T | 75,13% |
Tổng tài sản | 27,21 T | 24,05% |
Tổng nợ | 16,31 T | 36,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,78 Tr | 6,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 T | 3,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 T | -341,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -663,03 Tr | -1,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -958,85 Tr | -335,45% |
Dòng tiền tự do | -13,12 Tr | 68,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
39.652