Trang chủ603949 • SHA
add
Xuelong Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,36 ¥ - 18,79 ¥
Phạm vi một năm
9,21 ¥ - 28,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T CNY
Số lượng trung bình
8,82 Tr
Tỷ số P/E
65,38
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,54 Tr | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 17,38 Tr | 6,32% |
Thu nhập ròng | 17,77 Tr | -6,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,17 | -8,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,61 Tr | -7,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,24 Tr | 12,61% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 0,39% |
Tổng nợ | 94,63 Tr | 19,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,77 Tr | -6,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,44 Tr | 56,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,76 Tr | -640,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,20 Tr | 43,50% |
Dòng tiền tự do | -111,76 Tr | 49,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
434