Trang chủ603956 • SHA
add
WPG (Shanghai) Smart Water Public Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,63 ¥ - 10,16 ¥
Phạm vi một năm
4,23 ¥ - 10,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T CNY
Số lượng trung bình
18,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,46 Tr | -8,67% |
Chi phí hoạt động | 212,94 Tr | 23,91% |
Thu nhập ròng | -78,92 Tr | -2.752,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,71 | -3.003,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,31 Tr | -1.069,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,64 Tr | -3,46% |
Tổng tài sản | 3,48 T | 6,65% |
Tổng nợ | 1,69 T | 34,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 489,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,92 Tr | -2.752,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,20 Tr | -336,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,76 Tr | 265,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,29 Tr | 1.514,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,85 Tr | 280,40% |
Dòng tiền tự do | -122,82 Tr | -36,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
2.184