Trang chủ603958 • SHA
add
Harson Trading China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,33 ¥ - 18,95 ¥
Phạm vi một năm
7,50 ¥ - 22,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T CNY
Số lượng trung bình
8,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,45 Tr | 57,68% |
Chi phí hoạt động | 109,20 Tr | 7,08% |
Thu nhập ròng | 5,59 Tr | 13,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | -28,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,60 Tr | -30,84% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 89,14% |
Tổng nợ | 962,36 Tr | 619,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 847,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,59 Tr | 13,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,22 Tr | -79,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,37 Tr | 86,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,10 Tr | 45.131,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,94 Tr | 107,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
3.178