Trang chủ603958 • SHA
add
Harson Trading China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,85 ¥
Phạm vi một năm
7,50 ¥ - 19,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T CNY
Số lượng trung bình
8,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,91 Tr | -16,10% |
Chi phí hoạt động | 100,33 Tr | 3,55% |
Thu nhập ròng | -29,59 Tr | -1.158,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,87 | -1.405,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,40 Tr | -132,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,57 Tr | -7,41% |
Tổng tài sản | 902,59 Tr | -9,30% |
Tổng nợ | 127,46 Tr | -27,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 775,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,59 Tr | -1.158,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,86 Tr | -385,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,31 Tr | 417,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -802,42 N | 58,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,65 Tr | 336,66% |
Dòng tiền tự do | -23,31 Tr | -339,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
3.178