Trang chủ603959 • SHA
add
Hunan Baili Eng Sci & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,46 ¥ - 3,70 ¥
Phạm vi một năm
1,33 ¥ - 5,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T CNY
Số lượng trung bình
6,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,29 Tr | -24,21% |
Chi phí hoạt động | 44,65 Tr | -65,33% |
Thu nhập ròng | -231,22 Tr | -74,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,51 | -130,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,65 Tr | 113,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,31 Tr | -53,30% |
Tổng tài sản | 2,82 T | -30,34% |
Tổng nợ | 2,66 T | -22,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -231,22 Tr | -74,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,64 Tr | -176,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,31 Tr | -21,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 191,73 Tr | 506,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,74 Tr | 1.282,95% |
Dòng tiền tự do | 257,97 Tr | 416,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.333