Trang chủ603959 • SHA
add
Hunan Baili Eng Sci & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,80 ¥ - 3,00 ¥
Phạm vi một năm
1,33 ¥ - 9,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T CNY
Số lượng trung bình
26,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,50 Tr | -61,06% |
Chi phí hoạt động | 78,87 Tr | -12,87% |
Thu nhập ròng | -36,08 Tr | 31,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,74 | -76,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,98 Tr | -33,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,49 Tr | -65,10% |
Tổng tài sản | 3,26 T | -25,53% |
Tổng nợ | 2,84 T | -21,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,08 Tr | 31,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,71 Tr | 50,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,83 N | 95,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,67 Tr | 131,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,72 Tr | 105,05% |
Dòng tiền tự do | -131,68 Tr | -188,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.333