Trang chủ603959 • SHA
add
Hunan Baili Eng Sci & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,81 ¥ - 1,95 ¥
Phạm vi một năm
1,33 ¥ - 9,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
931,57 Tr CNY
Số lượng trung bình
23,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,33 Tr | -36,26% |
Chi phí hoạt động | 84,34 Tr | 11,07% |
Thu nhập ròng | -50,07 Tr | -1.655,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,19 | -2.672,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,72 Tr | -675,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,02 Tr | -57,65% |
Tổng tài sản | 3,40 T | -22,44% |
Tổng nợ | 2,95 T | -18,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,07 Tr | -1.655,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,14 Tr | -6.442,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,40 Tr | 28,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,61 Tr | -181,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,33 Tr | -181,42% |
Dòng tiền tự do | -195,08 Tr | -114,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.333