Trang chủ603960 • SHA
add
Shanghai Kelai Mechatronics Eng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,51 ¥ - 18,80 ¥
Phạm vi một năm
14,87 ¥ - 26,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T CNY
Số lượng trung bình
12,22 Tr
Tỷ số P/E
89,77
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,52 Tr | -17,30% |
Chi phí hoạt động | 14,64 Tr | 4,50% |
Thu nhập ròng | 9,22 Tr | -17,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,45 | -0,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,78 Tr | -28,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,55 Tr | 2,81% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 1,72% |
Tổng nợ | 154,31 Tr | -0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,22 Tr | -17,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,05 Tr | -95,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,41 Tr | 25,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | -126,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,37 Tr | -117,78% |
Dòng tiền tự do | -25,31 Tr | -179,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
531