Trang chủ603963 • SHA
add
Dali Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 ¥
Phạm vi một năm
2,28 ¥ - 15,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
632,74 Tr CNY
Số lượng trung bình
5,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,09 Tr | -46,70% |
Chi phí hoạt động | 8,06 Tr | -52,90% |
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | 17,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,08 | -54,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,62 Tr | -61,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,19 Tr | -6,62% |
Tổng tài sản | 461,94 Tr | -0,87% |
Tổng nợ | 92,97 Tr | 22,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | 17,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,24 Tr | 162,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,78 Tr | 33,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,30 Tr | 58,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,72 Tr | 126,55% |
Dòng tiền tự do | 12,59 Tr | 240,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
272