Trang chủ603966 • SHA
add
Eurocrane China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,42 ¥ - 11,10 ¥
Phạm vi một năm
6,01 ¥ - 11,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T CNY
Số lượng trung bình
14,42 Tr
Tỷ số P/E
22,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,86 Tr | 18,43% |
Chi phí hoạt động | 68,43 Tr | 26,68% |
Thu nhập ròng | 34,39 Tr | 38,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,43 | 16,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,31 Tr | 7,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 767,63 Tr | 53,51% |
Tổng tài sản | 4,12 T | 19,03% |
Tổng nợ | 2,45 T | 29,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,39 Tr | 38,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,00 Tr | 759,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,67 Tr | -2.916,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,64 Tr | 259,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,11 Tr | 458,76% |
Dòng tiền tự do | 201,72 Tr | 300,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.666