Trang chủ603967 • SHA
add
China Master Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,37 ¥ - 11,50 ¥
Phạm vi một năm
7,89 ¥ - 15,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T CNY
Số lượng trung bình
24,12 Tr
Tỷ số P/E
15,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | -12,95% |
Chi phí hoạt động | 49,03 Tr | 20,06% |
Thu nhập ròng | 69,14 Tr | 10,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | 26,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,75 Tr | -2,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 713,06 Tr | 35,96% |
Tổng tài sản | 4,30 T | 2,61% |
Tổng nợ | 1,66 T | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,14 Tr | 10,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,88 Tr | 2.062,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,39 Tr | 59,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,99 Tr | -121,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,07 Tr | 100,57% |
Dòng tiền tự do | 82,10 Tr | 167,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
1.436