Trang chủ603969 • SHA
add
Silvery Dragon Prstrsd Mtrls Co Ltd Tnjn
Giá đóng cửa hôm trước
6,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,48 ¥ - 6,70 ¥
Phạm vi một năm
3,92 ¥ - 7,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 T CNY
Số lượng trung bình
20,26 Tr
Tỷ số P/E
25,33
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 851,20 Tr | 16,47% |
Chi phí hoạt động | -15,56 Tr | -136,38% |
Thu nhập ròng | 67,98 Tr | 27,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | 9,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,19 Tr | 51,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,10 Tr | 5,01% |
Tổng tài sản | 3,91 T | 16,22% |
Tổng nợ | 1,44 T | 32,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 850,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,98 Tr | 27,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,68 Tr | -229,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,66 Tr | -133,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,45 Tr | 269,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 866,23 N | -98,32% |
Dòng tiền tự do | 40,18 Tr | 199,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
993