Trang chủ603970 • SHA
add
Sino-Agri Leading Biosciences Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,94 ¥ - 13,17 ¥
Phạm vi một năm
11,49 ¥ - 21,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T CNY
Số lượng trung bình
4,47 Tr
Tỷ số P/E
17,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 T | 5,62% |
Chi phí hoạt động | 86,41 Tr | 24,55% |
Thu nhập ròng | 53,94 Tr | -5,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | -10,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,46 Tr | -21,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,90 Tr | -21,71% |
Tổng tài sản | 7,14 T | -0,84% |
Tổng nợ | 5,40 T | -2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,94 Tr | -5,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -645,78 Tr | 7,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 501,37 Tr | 151,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,55 Tr | -71,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,78 Tr | 69,32% |
Dòng tiền tự do | -620,20 Tr | 25,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
817