Trang chủ603982 • SHA
add
Nanjing Chervon Auto Prcsn Tchnlgy CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
7,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,79 ¥ - 8,06 ¥
Phạm vi một năm
6,86 ¥ - 12,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T CNY
Số lượng trung bình
5,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 544,17 Tr | -4,22% |
Chi phí hoạt động | 99,54 Tr | 0,08% |
Thu nhập ròng | -126,53 Tr | 12,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,25 | 9,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,02 Tr | 12,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,98 Tr | -6,21% |
Tổng tài sản | 6,70 T | -0,72% |
Tổng nợ | 4,76 T | 11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,53 Tr | 12,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,41 Tr | 49,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,16 Tr | 108,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,28 Tr | 84,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,63 Tr | 81,78% |
Dòng tiền tự do | -464,75 Tr | -30,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
3.466