Trang chủ603983 • SHA
add
Guangdong Marubi Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,30 ¥ - 28,85 ¥
Phạm vi một năm
20,17 ¥ - 33,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,14 T CNY
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
35,12
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 600,04 Tr | 25,79% |
Chi phí hoạt động | 391,64 Tr | 20,32% |
Thu nhập ròng | 62,27 Tr | 44,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | 14,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,65 Tr | 117,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 32,01% |
Tổng tài sản | 4,44 T | 9,46% |
Tổng nợ | 991,30 Tr | 35,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,27 Tr | 44,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,84 Tr | 202,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,74 Tr | 350,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,57 Tr | 161,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 237,35 Tr | 193,29% |
Dòng tiền tự do | -34,84 Tr | 82,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
1.101