Trang chủ603985 • SHA
add
Jiangyin Hengrun Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,20 ¥ - 12,73 ¥
Phạm vi một năm
8,74 ¥ - 40,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T CNY
Số lượng trung bình
22,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,15 Tr | 5,89% |
Chi phí hoạt động | 31,82 Tr | -11,25% |
Thu nhập ròng | -41,72 Tr | -1.615,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,84 | -1.526,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 745,85 N | -96,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,42 Tr | -59,23% |
Tổng tài sản | 4,52 T | -4,80% |
Tổng nợ | 1,24 T | -4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,72 Tr | -1.615,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,14 Tr | 58,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,34 Tr | 85,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,57 Tr | -111,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,25 Tr | -161,29% |
Dòng tiền tự do | -245,86 Tr | 41,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.429