Trang chủ603987 • SHA
add
Shanghai Kindly Enterprise Dev Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,73 ¥ - 7,84 ¥
Phạm vi một năm
5,72 ¥ - 8,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T CNY
Số lượng trung bình
5,79 Tr
Tỷ số P/E
15,78
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 548,14 Tr | -3,82% |
Chi phí hoạt động | 109,93 Tr | 0,38% |
Thu nhập ròng | 60,70 Tr | 0,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,07 | 4,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,49 Tr | -0,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,26 Tr | -8,89% |
Tổng tài sản | 4,17 T | -0,19% |
Tổng nợ | 1,20 T | -9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 436,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,70 Tr | 0,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,28 Tr | 70,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,05 Tr | 19,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,56 Tr | 113,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,32 Tr | 72,50% |
Dòng tiền tự do | -80,45 Tr | 49,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.889