Trang chủ603987 • SHA
add
Shanghai Kindly Enterprise Dev Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,45 ¥ - 7,90 ¥
Phạm vi một năm
5,72 ¥ - 10,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T CNY
Số lượng trung bình
7,20 Tr
Tỷ số P/E
15,55
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 582,14 Tr | -2,10% |
Chi phí hoạt động | 129,36 Tr | 10,06% |
Thu nhập ròng | 59,92 Tr | 12,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,29 | 15,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,05 Tr | -2,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,39 Tr | -14,12% |
Tổng tài sản | 4,08 T | -0,51% |
Tổng nợ | 1,20 T | -15,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 436,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,92 Tr | 12,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,64 Tr | 2,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,05 Tr | 65,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,56 Tr | -2,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,46 Tr | 124,88% |
Dòng tiền tự do | -22,31 Tr | 77,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
4.227