Trang chủ603988 • SHA
add
SEC Electric Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,21 ¥ - 20,75 ¥
Phạm vi một năm
7,04 ¥ - 28,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T CNY
Số lượng trung bình
5,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,66 Tr | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 38,73 Tr | 49,83% |
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | -89,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | -90,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 Tr | -61,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 223,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,48 Tr | -11,51% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 0,38% |
Tổng nợ | 474,68 Tr | 6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 641,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | -89,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,01 Tr | -142,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,57 N | 100,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,87 Tr | -150,99% |
Dòng tiền tự do | 54,85 Tr | 46,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
842