Trang chủ603988 • SHA
add
SEC Electric Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,35 ¥ - 21,83 ¥
Phạm vi một năm
5,92 ¥ - 22,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T CNY
Số lượng trung bình
19,95 Tr
Tỷ số P/E
298,50
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,82 Tr | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 30,15 Tr | -6,45% |
Thu nhập ròng | 11,20 Tr | 5.148,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | 5.175,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,50 Tr | 89,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,07 Tr | 17,93% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 3,12% |
Tổng nợ | 453,40 Tr | 2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,20 Tr | 5.148,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,17 Tr | 336,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,39 Tr | 272,53% |
Dòng tiền tự do | -10,22 Tr | 70,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
907