Trang chủ603988 • SHA
add
SEC Electric Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,71 ¥ - 25,91 ¥
Phạm vi một năm
7,04 ¥ - 29,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 T CNY
Số lượng trung bình
7,98 Tr
Tỷ số P/E
485,08
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,08 Tr | 7,04% |
Chi phí hoạt động | 18,72 Tr | -3,17% |
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | 122,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 121,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,15 Tr | 520,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,39 Tr | 47,91% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 5,73% |
Tổng nợ | 482,08 Tr | 17,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 646,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | 122,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,57 Tr | -4,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,99 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,41 Tr | -3,34% |
Dòng tiền tự do | 14,54 Tr | 131,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
842