Trang chủ603991 • SHA
add
Shenzhen Original Advanced Cmpnds Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,40 ¥ - 54,62 ¥
Phạm vi một năm
24,50 ¥ - 106,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T CNY
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,37 Tr | 97,76% |
Chi phí hoạt động | 18,80 Tr | -39,37% |
Thu nhập ròng | -15,46 Tr | 49,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,02 | 74,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,23 Tr | 196,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 173,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,31 Tr | -30,99% |
Tổng tài sản | 636,02 Tr | 5,87% |
Tổng nợ | 362,81 Tr | 17,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,46 Tr | 49,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,85 Tr | 124,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,89 N | 102,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,45 Tr | -180,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,47 Tr | -513,74% |
Dòng tiền tự do | 14,96 Tr | 50.374,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
191