Trang chủ603991 • SHA
add
Shenzhen Original Advanced Cmpnds Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,01 ¥
Phạm vi một năm
24,50 ¥ - 66,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T CNY
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,34 Tr | -5,71% |
Chi phí hoạt động | 15,10 Tr | 12,14% |
Thu nhập ròng | -664,55 N | 87,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 | 86,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 Tr | 303,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 192,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,29 Tr | 227,34% |
Tổng tài sản | 605,12 Tr | 1,03% |
Tổng nợ | 319,58 Tr | 14,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -664,55 N | 87,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,50 Tr | 149,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 223,44 N | -99,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,02 Tr | -71,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,29 Tr | -165,46% |
Dòng tiền tự do | 5,39 Tr | 104,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
171