Trang chủ603992 • SHA
add
Xiamen Solex High-Tech Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,23 ¥ - 19,84 ¥
Phạm vi một năm
12,30 ¥ - 23,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 T CNY
Số lượng trung bình
5,17 Tr
Tỷ số P/E
22,60
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 744,17 Tr | -6,82% |
Chi phí hoạt động | 136,51 Tr | -11,57% |
Thu nhập ròng | 99,48 Tr | -45,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,37 | -41,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,92 Tr | -13,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -2,16% |
Tổng tài sản | 4,16 T | -5,21% |
Tổng nợ | 1,43 T | -19,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,48 Tr | -45,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,71 Tr | 15,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,86 Tr | -314,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,10 Tr | -41,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,52 Tr | -41,76% |
Dòng tiền tự do | 49,49 Tr | 125,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
4.688