Trang chủ603995 • SHA
add
Yongjin Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,71 ¥ - 19,08 ¥
Phạm vi một năm
13,46 ¥ - 22,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 T CNY
Số lượng trung bình
4,31 Tr
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,64 T | 3,89% |
Chi phí hoạt động | 293,11 Tr | 18,72% |
Thu nhập ròng | 156,06 Tr | 53,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | 48,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 428,84 Tr | 35,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 4,85% |
Tổng tài sản | 15,23 T | 22,22% |
Tổng nợ | 8,69 T | 38,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,06 Tr | 53,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,20 Tr | -1.079,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,21 Tr | 89,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,18 Tr | 88,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,56 Tr | 61,94% |
Dòng tiền tự do | -968,34 Tr | -65,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
3.365