Trang chủ603997 • SHA
add
Ningbo Jifeng Auto Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,05 ¥ - 12,25 ¥
Phạm vi một năm
9,56 ¥ - 14,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,45 T CNY
Số lượng trung bình
9,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,04 T | -4,73% |
Chi phí hoạt động | 621,34 Tr | -8,28% |
Thu nhập ròng | 104,44 Tr | 447,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | 475,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 371,82 Tr | 43,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | 47,69% |
Tổng tài sản | 20,38 T | 11,86% |
Tổng nợ | 15,29 T | 11,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,44 Tr | 447,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,73 Tr | -154,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,56 Tr | 56,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,48 Tr | -221,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -320,92 Tr | -340,30% |
Dòng tiền tự do | -609,40 Tr | -246,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
18.182