Trang chủ603997 • SHA
add
Ningbo Jifeng Auto Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,18 ¥ - 12,48 ¥
Phạm vi một năm
9,41 ¥ - 14,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,66 T CNY
Số lượng trung bình
9,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,90 T | 7,20% |
Chi phí hoạt động | 994,27 Tr | 51,26% |
Thu nhập ròng | -585,08 Tr | -915,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,92 | -863,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,23 Tr | -87,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 101,63% |
Tổng tài sản | 19,89 T | 18,71% |
Tổng nợ | 14,88 T | 19,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 889,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -585,08 Tr | -915,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -323,93 Tr | -145,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,99 Tr | 90,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 281,69 Tr | 188,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,13 Tr | -154,29% |
Dòng tiền tự do | -1,11 T | -356,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
18.991