Trang chủ603998 • SHA
add
Hunan Fangsheng Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,59 ¥ - 9,78 ¥
Phạm vi một năm
8,47 ¥ - 13,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T CNY
Số lượng trung bình
13,85 Tr
Tỷ số P/E
15,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,08 Tr | -4,62% |
Chi phí hoạt động | 209,85 Tr | -18,87% |
Thu nhập ròng | 88,26 Tr | 25,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,11 | 31,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,23 Tr | -37,03% |
Tổng tài sản | 3,15 T | -3,19% |
Tổng nợ | 1,39 T | -12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,26 Tr | 25,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,93 Tr | -53,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,21 Tr | 104,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,35 Tr | -395,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,21 Tr | -281,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
1.686