Trang chủ603998 • SHA
add
Hunan Fangsheng Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,71 ¥ - 11,05 ¥
Phạm vi một năm
7,12 ¥ - 13,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T CNY
Số lượng trung bình
8,81 Tr
Tỷ số P/E
17,38
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,71 Tr | 21,69% |
Chi phí hoạt động | 265,74 Tr | 32,86% |
Thu nhập ròng | 91,29 Tr | 158,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,86 | 112,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,54 Tr | 11,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,97 Tr | -1,64% |
Tổng tài sản | 3,29 T | 5,85% |
Tổng nợ | 1,57 T | 2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,29 Tr | 158,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,65 Tr | 16,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,41 Tr | 104,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,11 Tr | -264,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,05 Tr | -188,08% |
Dòng tiền tự do | -22,67 Tr | 81,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
1.686