Trang chủ6039 • TYO
add
Japan Animal Referral Medicl Cntr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.230,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.213,00 ¥ - 2.236,00 ¥
Phạm vi một năm
1.701,00 ¥ - 2.265,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T JPY
Số lượng trung bình
4,57 N
Tỷ số P/E
12,44
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 27,93% |
Chi phí hoạt động | 262,00 Tr | 16,44% |
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | 75,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,54 | 37,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 339,00 Tr | 47,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 928,00 Tr | -45,06% |
Tổng tài sản | 8,56 T | -1,19% |
Tổng nợ | 4,69 T | -2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | 75,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
256