Trang chủ6039 • TYO
add
Japan Animal Referral Medicl Cntr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.679,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.660,00 ¥ - 2.662,00 ¥
Phạm vi một năm
1.832,00 ¥ - 2.755,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 T JPY
Số lượng trung bình
6,45 N
Tỷ số P/E
13,29
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 21,19% |
Chi phí hoạt động | 281,49 Tr | 15,84% |
Thu nhập ròng | 167,21 Tr | 35,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,21 Tr | 23,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -30,34% |
Tổng tài sản | 8,63 T | 1,45% |
Tổng nợ | 4,59 T | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,21 Tr | 35,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
256