Trang chủ6040 • TADAWUL
add
Tabuk Agricultural Development Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,66 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,50 SAR - 10,86 SAR
Phạm vi một năm
9,40 SAR - 18,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
424,68 Tr SAR
Số lượng trung bình
78,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,11 Tr | 65,00% |
Chi phí hoạt động | 8,81 Tr | -9,40% |
Thu nhập ròng | -7,10 Tr | 20,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,18 | 51,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,08 Tr | -32,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,41 N | -68,57% |
Tổng tài sản | 389,10 Tr | -22,91% |
Tổng nợ | 216,18 Tr | 13,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,10 Tr | 20,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -405,68 N | 98,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,53 N | 76,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,17 N | -100,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -711,38 N | 91,23% |
Dòng tiền tự do | -18,72 Tr | -12,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 1983
Trang web
Nhân viên
439