Trang chủ6040 • TYO
add
Nippon Ski Resort Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
534,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
522,00 ¥ - 544,00 ¥
Phạm vi một năm
260,67 ¥ - 560,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,16 T JPY
Số lượng trung bình
144,41 N
Tỷ số P/E
14,86
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,20 T | 23,76% |
Chi phí hoạt động | 641,00 Tr | 16,55% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 27,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,07 | 2,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 T | 35,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 T | 16,92% |
Tổng tài sản | 14,53 T | 25,52% |
Tổng nợ | 5,51 T | 30,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 27,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
233