Trang chủ6040 • TYO
add
Nippon Ski Resort Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.007,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
996,00 ¥ - 1.010,00 ¥
Phạm vi một năm
782,00 ¥ - 1.166,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,09 T JPY
Số lượng trung bình
11,82 N
Tỷ số P/E
13,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 931,00 Tr | 18,15% |
Chi phí hoạt động | 517,00 Tr | 15,92% |
Thu nhập ròng | -289,00 Tr | -32,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,04 | -12,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -253,75 Tr | 3,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | 80,31% |
Tổng tài sản | 10,99 T | 44,42% |
Tổng nợ | 3,93 T | 132,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,00 Tr | -32,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
233