Trang chủ6042 • TYO
add
Nikki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.552,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.578,00 ¥ - 2.611,00 ¥
Phạm vi một năm
2.200,00 ¥ - 2.736,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T JPY
Số lượng trung bình
757,00
Tỷ số P/E
7,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -6,89% |
Chi phí hoạt động | 432,00 Tr | -17,87% |
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | -88,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | -87,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 485,50 Tr | 2.210,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | -1,75% |
Tổng tài sản | 23,37 T | 1,31% |
Tổng nợ | 10,30 T | -3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | -88,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1932
Trang web
Nhân viên
506