Trang chủ6044 • TYO
add
Sanki Service Corp
Giá đóng cửa hôm trước
880,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
871,00 ¥ - 880,00 ¥
Phạm vi một năm
825,00 ¥ - 1.647,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T JPY
Số lượng trung bình
15,18 N
Tỷ số P/E
18,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,33 T | 11,70% |
Chi phí hoạt động | 910,00 Tr | 3,29% |
Thu nhập ròng | 169,00 Tr | 23,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | 10,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,25 Tr | 16,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | 36,02% |
Tổng tài sản | 8,61 T | 3,10% |
Tổng nợ | 4,40 T | -2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,00 Tr | 23,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1977
Trang web
Nhân viên
535