Trang chủ6044 • TYO
add
Sanki Service Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.086,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.088,00 ¥ - 1.100,00 ¥
Phạm vi một năm
825,00 ¥ - 1.364,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,21 T JPY
Số lượng trung bình
7,12 N
Tỷ số P/E
18,90
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 T | 4,05% |
Chi phí hoạt động | 928,00 Tr | 10,48% |
Thu nhập ròng | -20,00 Tr | -195,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | -191,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,25 Tr | -75,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 12,43% |
Tổng tài sản | 8,15 T | 2,44% |
Tổng nợ | 3,83 T | -2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,00 Tr | -195,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1977
Trang web
Nhân viên
535