Trang chủ6044 • TYO
add
Sanki Service Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.507,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.498,00 ¥ - 1.625,00 ¥
Phạm vi một năm
825,00 ¥ - 1.625,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,33 T JPY
Số lượng trung bình
22,79 N
Tỷ số P/E
14,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,43 T | 20,63% |
Chi phí hoạt động | 977,00 Tr | 7,36% |
Thu nhập ròng | 486,00 Tr | 187,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | 138,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 733,75 Tr | 142,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | 20,60% |
Tổng tài sản | 9,95 T | 15,51% |
Tổng nợ | 5,14 T | 16,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 486,00 Tr | 187,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1977
Trang web
Nhân viên
535