Trang chủ6046 • TYO
add
Linkbal Inc
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
111,00 ¥ - 114,00 ¥
Phạm vi một năm
91,00 ¥ - 210,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T JPY
Số lượng trung bình
478,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,00 Tr | -5,37% |
Chi phí hoạt động | 207,00 Tr | -16,87% |
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,23 | 47,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,75 Tr | 56,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,00 Tr | -13,68% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -8,41% |
Tổng nợ | 297,00 Tr | -7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 978,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
66