Trang chủ6047 • TYO
add
Gunosy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
684,00 ¥ - 719,00 ¥
Phạm vi một năm
590,00 ¥ - 964,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,87 T JPY
Số lượng trung bình
197,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | -16,33% |
Chi phí hoạt động | 562,00 Tr | -35,48% |
Thu nhập ròng | -222,00 Tr | 68,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,11 | 62,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,25 Tr | 201,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,79 T | -1,13% |
Tổng tài sản | 10,87 T | -8,91% |
Tổng nợ | 1,03 T | -28,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -222,00 Tr | 68,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 11, 2012
Trang web
Nhân viên
206